CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYÊN DƯƠNG
Địa chỉ: 119/7 Đường TX43, Khu Phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Chuyên kinh doanh các loại hóa chất tinh khiết, vật tư tiêu hao, thiết bị phòng labs của các hãng: Sigma-Mỹ, Merck-Đức, Scharlau, Duksan, Xilong, ....
No. | Mã sản phẩm Hach | Tên sản phẩm Hach | Unit |
1 | 1037-69 | Bộ thuốc thử 1037-69, Hach | bộ |
2 | 12710-99 | Thuốc thử Crom 12710-99, Hach | gói |
3 | 14033-32 | Cyclohexanone 14033-32, Hach | chai |
4 | 14034-99 | Thuốc thử Nitrat 14034-99 Hach | gói |
5 | 14065-99 | Bộ thuốc thử 1406599 Hach | bộ |
6 | 14070-99 | Thuốc thử Clo dư 14070-99, Hach | gói |
7 | 14076-99 | Thuốc thử clo tổng, 14076-99, Hach | gói |
8 | 14077-99 | Thuốc thử Clo dư 14077-99, Hach | gói |
9 | 14160-66 | Đệm dinh dưỡng BOD 14160-66, Hach | hộp |
10 | 14271-10 | Dung dịch chuẩn xác định nồng độ chất tẩy rửa 60mg/l 14271-10 Hach | bộ |
11 | 14322-98 | Thuốc thử Potassium 2, 14322-98, Hach | hộp |
12 | 14389-01 | ống chuẩn Acid Sunfuric 14389-01, Hach | ống |
13 | 14400-42 | Dung dịch chuẩn Sodium Cloride (100ml) 14400-42-HACH | chai |
14 | 14550-99 | Chất chỉ thị Bromphenol, 14550-99 Hach | bộ |
15 | 14577-99 | Thuốc thử đo axit ascorbic 100g/hộp 14577-99, Hach | gói |
16 | 1464-00 | Bộ kít đo sắt 1464-00, Hach | bộ |
17 | 1467-00 | Bộ kít thử xác định hàm lượng mangan, 1467-00, Hach | Bộ |
18 | 14866-10 | Dung dịch chuẩn BOD, 14866-10_HACH | bộ |
19 | 1790-32 | Bộ thuốc thử Hydraver 1790-32, Hach | chai |
20 | 1934-32 | Thuốc thử Amino acid, 193432, Hach | chai |
21 | 1995-32 | Bộ thuốc thử silica 1995-32, Hach | bộ |
22 | 20760-32 | Thuốc thử Molybdovanadate 20760-32, Hach | lọ |
23 | 20849-00 | ống đo mẫu cho máy đo đục 2100N, 20849-00, Hach | hộp |
24 | 2100Q01 | Máy đo độ đục cầm tay 2100Q01 Hach | bộ |
25 | 21055-28 | Bộ thuốc thử Clo 21055-28, Hach | bộ |
26 | 21055-69 | Thuốc thử Clo dư 21055-69, Hach | gói |
27 | 21056-69 | Thuốc thử clo tổng 21056-69 Hach | gói |
28 | 21057-69 | Thuốc thử Sắt tổng 21057-69, Hach | gói |
29 | 21058-69 | Thuốc thử Đồng 21058-69, Hach | gói |
30 | 21060-69 | Thuốc thử Photphat 21060-69, Hach | gói |
31 | 21061-69 | Thuốc thử Nitrat 21061-69, Hach | gói |
32 | 21062-69 | Thuốc thử Acid Citric 21062-69, Hach | gói |
33 | 21066-69 | Thuốc thử Kẽm 21066-69, Hach | gói |
34 | 21067-69 | Thuốc thử Sulfat 21067-69 Hach | gói |
35 | 21071-69 | Thuốc thử xác định Nitrit 21071-69, Hach | gói |
36 | 21073-69 | Thuốc thử Molybdate 21073-69, Hach | gói |
37 | 21074-69 | Thuốc thử Silica thang cao 21074-69 Hach | gói |
38 | 21194-49 | Bộ thuốc thử nessler 21194-49, Hach | chai |
39 | 21223-26 | Thuốc thử đo độ kiềm 21223-26, Hach | chai |
40 | 21223-32 | Thuốc thử Alkaline Cyanide, 21223-32 Hach | Chai |
41 | 21224-26 | Dung dịch đệm chuẩn Pan 50ml 21224-26, Hach | chai |
42 | 21224-32 | Thuốc thử hàm lượng Mangan, 21224-32 Hach | bộ |
43 | 2123-68 | Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nikel, 2123-68 Hach | bộ |
44 | 2124-68 | Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nikel 2124-68 Hach | bộ |
45 | 21258-15 | Thuốc thử COD thang thấp 21258-15, Hach | hộp |
46 | 21258-25 | Thuốc thử COD thang thấp (25ống/hộp) 21258-25, Hach | hộp |
47 | 21259-15 | Thuốc thử COD thang cao 21259-15, Hach | hộp |
48 | 21259-25 | Thuốc thử COD thang cao 21259-25, Hach | hộp |
49 | 2125-99 | Thuốc thử Phosver3, 2125-99, Hach | gói |
50 | 2126-99 | Acid RGT, 2126-99, Hach | gói |
51 | 21501-66 | Đệm Phthalate-phosphate, 21501-66 Hach | gói |
52 | 21502-32 | Chất chỉ thị PAN 21502-32, Hach | bộ |
53 | 2230-02 | Bộ thuốc thử phân tích chất lượng nước,2230-02 Hach | Bộ |
54 | 22331-00 | Túi đựng mẫu 22331-00, Hach | hộp |
55 | 2236-32 | Bộ thuốc thử Molybdate, 223632-HACH | chai |
56 | 22420-00 | Thuốc thử Nhôm 22420-00, Hach | gói |
57 | 22425-00 | Bộ thuốc thử hàm lượng Crôm 22425-00, Hach | bộ |
58 | 22439-01 | Bộ thuốc thử Phenols, 22439-01- HACH | bộ |
59 | 22441-00 | Bộ thuốc thử đo phốt phát, 22441-00-HACH | bộ |
60 | 22445-00 | Bộ thuốc thử Sulfide 22445-00, Hach | bộ |
61 | 22542-32 | Thuốc thử Silica, 22542-32 Hach | chai |
62 | 22577-00 | Thuốc thử Formandehyt, 22577-00_HACH | gói |
63 | 22654-00 | Bộ cất arsen, 22654-00 Hach | bộ |
64 | 22834-49 | Dung dịch chuẩn pH (4.01) (500ml) 22834-49, Hach | chai |
65 | 22835-49 | Dung dịch chuẩn pH (7.01) (500ml) 22835-49, Hach | chai |
66 | 22966-00 | Thuốc thử bạc, 22966-00 Hach | chiếc |
67 | 2301-66 | Bộ thuốc thử sắt, 2301-66 Hach | hộp |
68 | 23199-00 | Bộ thuốc thử độ cứng 23199-00, Hach | bộ |
69 | 23508-00 | Thuốc thử Mangan, 23508-00 Hach | bộ |
70 | 23765-26 | Chất dung môi 23765-26, Hach | lọ |
71 | 23766-26 | Thuốc thử 23766-26, Hach | lọ |
72 | 23952-66-H | Bộ thuốc thử Ammonia Salicylate, 23952-66, Hach | gói |
73 | 24019-06 | Cuvet đo mẫu 24019-06, Hach | hộp |
74 | 24158-25 | Bộ thuốc thử COD - HACH | hộp |
75 | 24159-15 | Thuốc thử COD 24159-15, Hach | hộp |
76 | 24296-00 | Bộ thuốc thử xác định silica, 24296-00 Hach | bộ |
77 | 24300-00 | Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Mangan, 24300-00 Hach | bộ |
78 | 24302-00 | Thuốc thử xác định hàm lượng Cyanide 24302-00, Hach | bộ |
79 | 24347-06 | Bộ cuvet 24347-06 Hach | bộ |
80 | 24591-00 | Bộ thuốc thử Kali, 24591-00 - HACH | bộ |
81 | 24593-00 | Bộ thuốc thử silica 24593-00, Hach | bộ |
82 | 2460-66 | Thuốc thử Cyanuaric Acid, 2460-66 Hach | hộp |
83 | 24954-02 | Cuvet đo mẫu 10ml 24954-02, Hach | bộ |
84 | 25150-25 | Thuốc thử Dissolved oxy HR, 25150-25, Hach | hộp |
85 | 25180-25 | Thuốc thử Ozone, 25180-25 Hach | bộ |
86 | 2556-00 | Thuốc thử sắt, 2556-00 Hach | bộ |
87 | 26037-00 | Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nhôm 26037-00 Hach | bộ |
88 | 26045-45 | Thuốc thử Ammonia thang thấp 26045-45, Hach | bộ |
89 | 26053-45 | Bộ thuốc thử nitrat 26053-45, Hach | hộp |
90 | 26069-45 | Thuốc thử Amoni 26069-45, Hach | bộ |
91 | 26362-02 | Tủ ấm BOD,26362-02 Hach | Chiếc |
92 | 26517-00 | Bộ thuốc thử Mangan thang thấp 26517-00, Hach | bộ |
93 | 26594REP | Bộ chất chuẩn cho máy đo độ đục, 26594REP Hach | bộ |
94 | 26621REP | Bộ chất chuẩn cho máy đo độ đục, 26621REP Hach | bộ |
95 | 26722-45 | Thuốc thử Nitơ tổng 26722-45, Hach | bộ |
96 | 27047-00-H | Dung dịachr điện cực 27047-00, Hach | chiếc |
97 | 27141-00 | Thuốc thử nitơ tổng thang cao 27141-00, Hach | bộ |
98 | 272-49 | Dung dịch nước được khử ion 500ml 272-49, Hach | bộ |
99 | 27425-45 | Bộ thuốc thử xác định photpho,27425-45 Hach | Bộ |
100 | 27426-45 | Bộ thuốc thử photpho 27426-45, Hach | bộ |
101 | 27604-45 | Thuốc thử TOC khoảng cao, 27604-45, Hach | bộ |
102 | 27672-45 | Thuốc thử Photpho tổng thang cao 27672-45, Hach | bộ |
103 | 27673-45 | Bộ thuốc thử Phosphate, 27673-45, Hach | bộ |
104 | 28232-00 | Bộ thuốc thử Asenic 28232-00, Hach | |
105 | 29187-00 | Bộ thuốc thử đo BOD, 29187-00, Hach | lọ |
106 | 29234-00 | Bộ dụng cụ 29234-00, Hach | chiếc |
107 | 29431-01 | Chai BOD, 29431-01 | chiếc |
108 | 29439-01 | Nút chai 29439-01 | chiếc |
109 | 314-25 | Kali Hydroxit dùng để đo BOD, 31425, Hach | lọ |
110 | 424-49 | Buffer soln, hardness 1, 424-49 | chai |
111 | 444-49 | Thuốc thử Florua 444-49, Hach | chai |
112 | 44515-69 | Bộ thuốc thử xác định hàm lượng sodium& potassium, 44515-69 | bộ |
113 | 46500-00 | Máy đo độ đục cầm tay 2100P,46500-00, Hach | bộ |
114 | 47000-02 | Máy đo độ đục để bàn 2100N, HACH | bộ |
115 | 47089-00 | Đen thay thế cho máy đo độ đục để bàn, 4708900-Hach | chiếc |
116 | 47549-00 | Giá đỡ máy 47549-00 | chiếc |
117 | 49516-00 | Đèn halozen,49516-00 | Chiếc |
118 | 51700-11 | Máy đo nhanh pH SensION1 5170011 | bộ |
119 | 51750-11 | Máy đo độ pH SENSION 3, HACH | bộ |
120 | 51910-00 | Điện cực đo PH 51910-00, hãng HACH | chiếc |
121 | 51975-00 | Điện cực đo độ dẫn 51975-00 | chiếc |
122 | 54650-00 | Máy đo đa năng Sension156, 54650-00, Hach | chiếc |
123 | 58385-00 | Vali máy 58385-00, Hach | chiếc |
124 | 58391-00 | Vali đựng hóa chất 58391-00, Hach | chiếc |
125 | 58700-00 | Máy so màu cầm tay 58700-00, hãng Hach | chiếc |
126 | 59457-00 | Đầu nối cuvet đo mẫu | chiếc |
127 | 7005-99 | Bộ thuốc thử EDTA 7005-99, Hach | bộ |
128 | 85088-50 | Giá đỡ điện cực 85088-50 | chiếc |
129 | 921-01 | Ống chuẩn Mercuric Nitrate 92101, Hach | ống |
130 | 927-99 | Thuốc thử Sắt 927-99, Hach | gói |
131 | CDC40101 | Điện cực CDC40101, Hach | chiếc |
132 | DR2700-01 | Máy đo quang phổ DR2700-01, Hach | chiếc |
133 | DR2800-01B1 | Máy đo quang phổ DR2800, Hach | chiếc |
134 | HQ11D53000000 | Máy đo pH/oxy hóa khử cầm tay HQ11D,HQ11D53000000 | Bộ |
135 | HQ14D53000000 | Máy đo độ dẫn cầm tay HQ14D,HQ14D53000000 | Bộ |
136 | HQ30D53000000 | Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay HQ30D,HQ30D53000000 | Bộ |
137 | HQ30D53-301000 | Máy đo ôxy hòa tan HQ30D53-301000 | bộ |
138 | HQ30D53301315 | Máy đo ôxy hòa tan HQ30D53-301315 | bộ |
139 | HQ40D53000000 | Máy đo đa chỉ tiêu HQ40D53-000000, Hach | bộ |
140 | HQ430D | Máy đo đa chỉ tiêu nước để bàn,HQ430D | Bộ |
141 | HQ440D | Máy đo đa chỉ tiêu nước để bàn,HQ440D | Bộ |
142 | LPV2010T-97-002 | Máy đo PH để bàn, LPV2010T-97-002 | chiếc |
143 | LPV2550T-97-002 | Máy đo PH cầm tay LPV2550T.97.002 | bộ |
144 | LPV3170-97-0002 | Máy đo độ dẫn để bàn EC71, LPV3170-97-0002 | chiếc |
145 | LPV3560-97-0002 | Máy đo độ dẫn cầm tay sension + EC5, LPV3560-97-0002 | chiếc |
146 | LPV440-99-00002 | Máy đo quang phổ, LPV-440-99-00002 | chiếc |
147 | LPV4551-97-0002 | Máy đo ôxi hòa tan cầm tay sension + DO6, LPV4551-97-0002 | chiếc |
148 | LZV551 | Pin của máy quang phổ, LZV551, Hach | chiếc |
149 | LZV591 | Bo loc quang,LZV591 | Bo |
150 | LZV611 | Màn hình cảm ứng, LZV611 | bộ |
151 | LZW5062-97-0002 | Đầu đo độ dẫn,LZW5062-97-0002 | Chiếc |
152 | PHC30101 | Đầu đo pH, PHC30101 | chiếc |
153 | TNT852 | Thuốc thử Cadmium, TNT852 | bộ |
154 | TNT854 | Thuốc thử xác đinh Crom,TNT854 | Bộ |
155 | TNT856 | Bộ thuốc thử NickeL TNT856 (25 ống /hộp), Hach | hộp |
156 | TNT870 | Thuốc thử độ kiềm TNT870, Hach | hộp |
157 | 23075-42 | Chuẩn Sodium cloride, 23075-42_HACH | chai |